Có 2 kết quả:
觀光 guān guāng ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄤ • 观光 guān guāng ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tour
(2) sightseeing
(3) tourism
(2) sightseeing
(3) tourism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tour
(2) sightseeing
(3) tourism
(2) sightseeing
(3) tourism
Bình luận 0